Vi khuẩn Coliform trong nước uống

Vi khuẩn coliform trong nước uống
Vi khuẩn coliform có thể có trong nước uống của bạn

Vi khuẩn Coliform là một loại vi khuẩn tương đối dễ phát hiện khi phát triển trong một số điều kiện phòng thí nghiệm nhất định. Vì vi khuẩn coliform thường xuất hiện với số lượng lớn hơn vi khuẩn gây bệnh và vì chúng có xu hướng tồn tại trong nước lâu hơn nên chúng thường được sử dụng làm chỉ số về khả năng nhiễm bẩn do vi khuẩn có hại. Sự vắng mặt của vi khuẩn coliform thường cho thấy sự vắng mặt của các vi khuẩn hoặc mầm bệnh khác.

“Sự hiện diện của vi khuẩn coliform là một trong những vấn đề chất lượng nước phổ biến nhất hiện nay.”

Sự hiện diện của vi khuẩn coliform là một trong những vấn đề về chất lượng nước phổ biến nhất hiện nay. Do các nguồn vi khuẩn coliform nằm gần bề mặt đất nên loại ô nhiễm này phổ biến hơn ở các giếng khoan nông hơn là các giếng khoan sâu hơn (sâu >30m). Tuy nhiên, ô nhiễm ở các giếng sâu hơn có thể do nước chảy dọc theo vỏ giếng hoặc các lý do khác.

Vi khuẩn Coliform có nhiều khả năng làm ô nhiễm nước giếng trong thời tiết ấm áp và ẩm ướt. Hệ thống giếng dễ bị ô nhiễm hơn sau các trận mưa lớn hoặc thời gian mưa kéo dài.

Đo lường vi khuẩn Coliform trong nước uống

Các mẫu nước để tìm vi khuẩn coliform phải được thu thập trong các chai vô trùng bằng các quy trình cụ thể. Vi khuẩn sau đó được nuôi trong phòng thí nghiệm và định lượng. Có ba phép đo vi khuẩn coliform:

Tổng số coliform. Phép đo này bao gồm tất cả các vi khuẩn coliform. Những vi khuẩn này bao gồm nhiều loài khác nhau sống trong các môi trường khác nhau như đất, nước và thảm thực vật, cũng như trong ruột của động vật máu nóng. Hầu hết các loài vi khuẩn coliform đều không gây hại, nhưng một số vi khuẩn coliform có thể gây bệnh nhẹ hoặc nặng. Sự hiện diện của vi khuẩn coliform cho thấy con đường gây ô nhiễm nguồn nước từ nguồn vi khuẩn (có thể là bể tự hoại, hệ thống cống rãnh, chất thải động vật, dòng chảy, v.v.). Con đường tương tự này có khả năng có thể được thực hiện bởi các sinh vật gây bệnh.

Coliform phân. Những vi khuẩn này chỉ bao gồm vi khuẩn coliform sống trong ruột của động vật máu nóng, bao gồm cả con người. Sự hiện diện của vi khuẩn coliform trong phân cho thấy có thể bị ô nhiễm bởi chất thải của người hoặc động vật.

Vi khuẩn. Đây là một loài cụ thể (tên đầy đủ Escherichia coli) của vi khuẩn coliform. Có hàng trăm chủng E. coli khác nhau, hầu hết đều vô hại đối với con người. Tuy nhiên, một số chủng E. coli có hại và có thể dẫn đến bệnh nặng. E. coli đặc trưng cho đường ruột của con người và các sinh vật khác, vì vậy việc phát hiện vi khuẩn E. coli cho thấy nguồn nước bị ô nhiễm bởi chất thải của con người hoặc động vật.

Sự thật thú vị: E. coli thường được coi là sinh vật sống được nghiên cứu nhiều nhất.

Ảnh hưởng sức khỏe liên quan đến vi khuẩn trong nước uống

“Nếu nguồn nước của bạn bị nhiễm vi khuẩn coliform, điều đó có thể chỉ ra rằng hệ thống của bạn cũng có thể bị nhiễm các sinh vật gây hại khác, bao gồm vi rút, động vật nguyên sinh hoặc giun.”

Hầu hết các loài vi khuẩn coliform đều vô hại, nhưng sự hiện diện của chúng có thể cho thấy khả năng bị nhiễm bẩn bởi các vi khuẩn khác. Đối với các loài coliforms có hại, các triệu chứng có thể bao gồm sốt, đau quặn bụng và tiêu chảy. Trẻ em và người già là đối tượng dễ mắc các triệu chứng này nhất. Vì những triệu chứng này tương tự như triệu chứng của bệnh cúm và các bệnh thông thường khác nên có thể khó xác định nguồn cung cấp nước là nguồn gốc của vấn đề nếu không xét nghiệm. Cư dân có thể trở nên miễn nhiễm với vi khuẩn có trong nguồn cung cấp nước của họ, trong khi du khách có thể bị bệnh.

Nếu nguồn nước của bạn bị nhiễm vi khuẩn coliform, điều đó có thể chỉ ra rằng hệ thống của bạn cũng có thể bị nhiễm các sinh vật gây hại khác, bao gồm vi rút, động vật nguyên sinh hoặc giun. Những sinh vật khác này có thể gây ra các vấn đề sức khỏe như bại liệt, viêm gan, kiết lỵ, nôn mửa và tiêu chảy mãn tính.

Cục bảo vệ môi sinh Hoa Kỳ (EPA) yêu cầu các nguồn cung cấp nước công cộng phải giám sát tổng số coliform. Nếu tổng số coliform được phát hiện, các hệ thống cũng phải được kiểm tra E. coli. Nếu phát hiện có quá nhiều vi khuẩn E. coli hoặc tổng số coliform, thì nguồn cung cấp nước phải thực hiện hành động để xác định và khắc phục “lỗi vệ sinh” dẫn đến nhiễm bẩn.

Tất cả các nguồn cung cấp nước tư nhân nên được kiểm tra tổng số vi khuẩn coliform mỗi năm. Nếu phát hiện có tổng số vi khuẩn coliform, thì có thể cần tiến hành xét nghiệm bổ sung đối với vi khuẩn coliform trong phân hoặc E. coli. Xét nghiệm tìm vi khuẩn coliform thường ít tốn kém hơn so với xét nghiệm các mầm bệnh khác, chẳng hạn như vi-rút.

Cách xử lý nước uống diệt vi khuẩn

Các vấn đề về vi khuẩn coliform thường có thể được khắc phục bằng cách thực hiện các biện pháp ngăn nước bề mặt hoặc côn trùng làm ô nhiễm nguồn nước, chẳng hạn như bịt kín hộp lò xo hoặc sử dụng nắp giếng vệ sinh. Duy trì một hệ thống tự hoại để đảm bảo hoạt động bình thường hoặc kiểm soát các nguồn chất thải động vật gần giếng hoặc suối cũng có thể giúp giải quyết vấn đề. Khử trùng bằng clo gây sốc cũng có thể được sử dụng như một phương pháp một lần để loại bỏ vi khuẩn trong nguồn nước sau khi nguồn đã được kiểm soát.

Đun sôi nước trong một phút sẽ tiêu diệt tất cả vi khuẩn một cách an toàn, nhưng đây không phải là giải pháp tốt về lâu dài vì nó tốn nhiều năng lượng và lao động và chỉ tạo ra một lượng nước nhỏ.

Nếu không thể kiểm soát được nguồn vi khuẩn trong nguồn nước, nước uống bị nhiễm vi khuẩn có thể được xử lý liên tục bằng tia cực tím (UV), ozon hóa hoặc clo hóa.

Tìm hiểu thêm về vi khuẩn tại đây

Khử trùng bằng tia cực tím hoạt động bằng cách tiêu diệt vi khuẩn bằng cách cho chúng tiếp xúc với tia cực tím. Nguồn sáng được chứa trong ống bọc thủy tinh và nước được tiếp xúc với tia UV khi chảy qua ống bọc. Phương pháp khử trùng này tiêu thụ một lượng điện nhỏ nhưng đáng kể. Điều quan trọng là nước phải rất trong để tia UV có thể chiếu tới vi khuẩn. Bất cứ thứ gì làm cho nước không trong hoàn toàn, chẳng hạn như trầm tích hoặc chất hữu cơ, phải được lọc ra trước khi nước đi vào buồng ánh sáng. Tay áo thủy tinh cũng phải được giữ sạch cặn hoặc cặn khác có thể chặn ánh sáng.

Tìm hiểu hệ thống khử trùng bằng tia UV của chúng tôi tại đây

Khử trùng bằng clo liên tục đưa clo vào nước thông qua hệ thống cấp liệu. Clo có thể ở dạng chất lỏng hoặc chất rắn. Nên đặt một bộ lọc trước vòi phun clo để loại bỏ cặn trong nước. Clo giết chết vi khuẩn trong nước, nhưng nó được tiêu thụ trong quá trình này. Clo cũng được tiêu thụ do tương tác với các tạp chất khác trong nước, chẳng hạn như sắt hoặc chất hữu cơ. Nên bổ sung đủ clo sao cho còn lại một lượng nhỏ sau khi tiêu thụ do tương tác với vi khuẩn và các tạp chất khác. Vì clo dư ảnh hưởng đến mùi vị và màu sắc của nước nên có thể loại bỏ clo trước khi uống.

Clo hóa cũng cần một khoảng thời gian tiếp xúc nhất định (thường là 30 phút) để nó tiêu diệt vi khuẩn. Do đó, nước thường được lưu trữ trong một bể chứa lớn hoặc chạy qua một loạt các ống cuộn sau khi được khử trùng bằng clo. Hệ thống clo phải được bảo trì để đảm bảo hoạt động tốt và nguồn cung cấp clo phải được bổ sung định kỳ.

Ozon hóa tương tự như clo hóa ở chỗ ozone được bơm vào nước và tiêu diệt vi khuẩn. Ozone là một loại khí được sản xuất bằng cách sử dụng điện và sau đó được bơm vào nước. Hệ thống ozon hóa tốn kém hơn so với đèn UV hoặc hệ thống khử trùng bằng clo, nhưng chúng có thể xử lý nước để loại bỏ nhiều chất gây ô nhiễm, chẳng hạn như vi khuẩn, sắt và mangan.

 

Chia sẻ bài đăng này

Hotline: 0989.204.876